ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spitter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spitter


spitter /'spitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người xiên thịt nướng
  hươu (nai) non mới ra sừng
  người hay khạc nhổ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…