EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
splanchnic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
splanchnic
splanchnic /'splæɳknik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) nội tạng
← Xem thêm từ spivvery
Xem thêm từ splanchnologies →
Từ vựng liên quan
an
ch
ic
la
lan
ni
pl
pla
plan
planch
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…