EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
splashback
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
splashback
splashback
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tấm vải hay gỗ để che tường khỏi bị nước, bùn bắn
← Xem thêm từ splash-proof
Xem thêm từ splashed →
Từ vựng liên quan
ac
as
ash
ba
back
hb
la
lash
pl
pla
plash
s
sh
sp
splash
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…