EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
splotchy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
splotchy
splotchy /splɔtʃi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có vết bẩn, có dấu (mực...)
← Xem thêm từ splotchiest
Xem thêm từ splurge →
Từ vựng liên quan
ch
lo
lot
ot
pl
plo
plot
s
sp
splotch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…