EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spoliator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spoliator
spoliator /'spoulieitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người cướp đoạt
(pháp lý) người huỷ; người sửa, người cắt xén (tài liệu, để khỏi bị dùng làm tam chứng)
← Xem thêm từ spoliations
Xem thêm từ spoliators →
Từ vựng liên quan
at
li
or
po
s
sp
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…