ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spondaic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spondaic


spondaic /spɔn'deiik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thơ ca) (thuộc) âm tiết xponđê
  có xponđê ở âm tiết thứ năm (thể thơ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…