EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spondaic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spondaic
spondaic /spɔn'deiik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thơ ca) (thuộc) âm tiết xponđê
có xponđê ở âm tiết thứ năm (thể thơ)
← Xem thêm từ spoliatory
Xem thêm từ spondaical →
Từ vựng liên quan
ai
da
ic
on
po
pond
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…