EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spondaical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spondaical
spondaical
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) bộ thơ gồm hai âm tiết dài hay có trọng âm
← Xem thêm từ spondaic
Xem thêm từ spondee →
Từ vựng liên quan
ai
cal
da
ic
on
po
pond
s
sp
spondaic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…