EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spool
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spool
spool /spu:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ống chỉ, ống cuộn (chỉ, phim...), cái vòng (câu quăng)
ngoại động từ
cuộn (chỉ...) vào ống
@spool
cuộn dây
← Xem thêm từ spooky
Xem thêm từ spooler →
Từ vựng liên quan
po
pool
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…