ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spoonily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spoonily


spoonily /'spu:nili/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  khờ dại, quỷnh
  mê tít

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…