EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spot cash
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spot cash
spot cash
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tiền trả ngay khi mua hàng (trong kinh doanh)
← Xem thêm từ spot
Xem thêm từ spot check →
Từ vựng liên quan
as
ash
Cash
cash
ot
po
pot
s
sh
sp
spot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…