ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spout

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spout


spout /spaut/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vòi (ấm tích)
  ống máng
  (từ lóng) hiệu cầm đồ
to be up the spout → (từ lóng) nằm ở hiệu cầm đồ (đồ vật); khánh kiệt, cùng quẫn
  cây nước, cột nước
  (như) spout hole

ngoại động từ


  làm phun ra, làm bắn ra
  ngâm (thơ); đọc một cách hùng hồn khoa trương
  (từ lóng) cầm (đồ)

nội động từ


  phun ra, bắn ra (nước...)
blood spouts from wound → máu phun từ vết thương ra
  phun nước (cá voi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…