EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sprags
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sprags
sprag /spræg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
miếng gỗ chèn xe
← Xem thêm từ sprag
Xem thêm từ sprain →
Từ vựng liên quan
pr
ra
rag
rags
s
sp
sprag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…