ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sprain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sprain


sprain /sprein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bong gân

ngoại động từ


  làm bong gân
to sprain one's wrist → làm bong gân cổ tay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…