ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spreaders

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spreaders


spreader /'spredə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người trải ra, người căng (vải...)
  người rải, người truyền bá, người loan truyền (tin đồn...)
  con dao để phết (bơ...)
  máy rải, máy rắc (phân...)
  cái để căng tách ra (không cho hai sợi dây chập vào nhau...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…