ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spree

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spree


spree /spri:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc vui chơi miệt mài; sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù
to go (to be) on the spree → đang chè chén lu bù
what a spree → vui quá!
buying spree
  sự mua sắm lu bù

nội động từ


  vui chơi mệt mài; chè chén lu bù

Các câu ví dụ:

1. 84 billion Tree chopping spree continues for Saigon's first metro line Ho Chi Minh City may extend its first subway line to the neighboring provinces of Binh Duong and Dong Nai, upon the latter’s request.


Xem tất cả câu ví dụ về spree /spri:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…