Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sprees
spree /spri:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cuộc vui chơi miệt mài; sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù to go (to be) on the spree → đang chè chén lu bù what a spree → vui quá! buying spree sự mua sắm lu bù