ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sprees

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sprees


spree /spri:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cuộc vui chơi miệt mài; sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù
to go (to be) on the spree → đang chè chén lu bù
what a spree → vui quá!
buying spree
  sự mua sắm lu bù

nội động từ


  vui chơi mệt mài; chè chén lu bù

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…