ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sprier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sprier


spry /sprai/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhanh nhẹn, hoạt bát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…