EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sprightly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sprightly
sprightly /'spraitli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vui vẻ
hoạt bát, nhanh nhảu
← Xem thêm từ sprightliness
Xem thêm từ sprigs →
Từ vựng liên quan
pr
prig
ri
rig
right
rightly
s
sp
sprig
spright
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…