EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spring-actuated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spring-actuated
spring-actuated
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chịu tác động của lò xo
← Xem thêm từ spring
Xem thêm từ spring-back →
Từ vựng liên quan
ac
act
actuate
actuated
at
ate
in
pr
ri
ring
s
sp
spring
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…