ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spring-clean

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spring-clean


spring-clean /'spriɳkli:n/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  quét dọn (nhà cửa) vào mùa xuân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…