EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spring-clean
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spring-clean
spring-clean /'spriɳkli:n/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
quét dọn (nhà cửa) vào mùa xuân
← Xem thêm từ spring-chicken
Xem thêm từ spring-cleaning →
Từ vựng liên quan
an
clean
ea
in
lea
lean
pr
ri
ring
s
sp
spring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…