EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spring-chicken
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spring-chicken
spring-chicken
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
gà giò
người ngây thơ (đặc biệt phụ nữ)
← Xem thêm từ spring chicken
Xem thêm từ spring-clean →
Từ vựng liên quan
ch
chic
chick
chicken
en
hi
hick
ic
in
ken
pr
ri
ring
s
sp
spring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…