EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spring chicken
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spring chicken
spring chicken /'spriɳ'tʃikin/ (springer) /'spriɳə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
gà giò
(từ lóng) cô gái ngây thơ; người non nớt thiếu kinh nghiệm
← Xem thêm từ spring-carriage
Xem thêm từ spring-chicken →
Từ vựng liên quan
ch
chic
chick
chicken
en
hi
hick
ic
in
ken
pr
ri
ring
s
sp
spring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…