EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spring-carriage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spring-carriage
spring-carriage /'spriɳ,kæridʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
toa xe có nhíp
← Xem thêm từ spring-board
Xem thêm từ spring chicken →
Từ vựng liên quan
age
car
carriage
in
pr
ri
ria
ring
s
sp
spring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…