ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spring-carriage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spring-carriage


spring-carriage /'spriɳ,kæridʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  toa xe có nhíp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…