EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spring-board
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spring-board
spring-board /'spriɳbɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ván nhún, ván dận (làm xiếc; ở bể bơi...)
← Xem thêm từ spring-bed
Xem thêm từ spring-carriage →
Từ vựng liên quan
bo
boa
boar
board
in
oar
pr
ri
ring
s
sp
spring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…