EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spring-fever
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spring-fever
spring-fever
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cảm giác mệt mỏi khi trời bắt đầu nóng (vào mùa xuân)
← Xem thêm từ spring fever
Xem thêm từ spring-green →
Từ vựng liên quan
er
eve
ever
fever
in
pr
ri
ring
s
sp
spring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…