EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spring-halt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spring-halt
spring-halt /'spriɳhɔ:lt/ (string-halt) /'spriɳhɔ:lt/
Phát âm
Ý nghĩa
halt)
/'spriɳhɔ:lt/
danh từ
(thú y học) sự bị chuột rút (chân sau ngựa)
← Xem thêm từ spring-gun
Xem thêm từ spring-head →
Từ vựng liên quan
alt
ha
halt
in
pr
ri
ring
s
sp
spring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…