ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spring-rule

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spring-rule


spring-rule

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thước cuộn có lò xo (để cuộn lại)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…