EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spring-rule
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spring-rule
spring-rule
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thước cuộn có lò xo (để cuộn lại)
← Xem thêm từ spring onion
Xem thêm từ spring-steel →
Từ vựng liên quan
in
pr
ri
ring
ru
rule
s
sp
spring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…