EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spring-steel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spring-steel
spring-steel
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thép lò xo
← Xem thêm từ spring-rule
Xem thêm từ spring tide →
Từ vựng liên quan
eel
el
in
pr
ri
ring
s
sp
spring
st
steel
tee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…