EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spring water
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spring water
spring water /'spriɳ'wɔ:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nước nguồn
← Xem thêm từ spring tide
Xem thêm từ spring-water →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
in
pr
ri
ring
s
sp
spring
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…