EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
springbok
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
springbok
springbok /'spriɳbɔk/ (springbuck) /'spriɳbʌk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) linh dương Nam phi
(Springboks)(đùa cợt) người Nam phi; đội bóng Nam phi
← Xem thêm từ springald
Xem thêm từ springbuck →
Từ vựng liên quan
bo
gb
in
ok
pr
ri
ring
s
sp
spring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…