ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ springbuck

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng springbuck


springbuck

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <động> con linh dương Nam phi (có thể nhảy bổng lên rất cao)
  (Springboks) <đùa> người Nam phi; đội bóng Nam phi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…