EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
springhead
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
springhead
springhead /'spriɳhed/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nguồn, ngọn nguồn
← Xem thêm từ springhalt
Xem thêm từ springier →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
he
head
in
pr
ri
ring
s
sp
spring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…