ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ springy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng springy


springy /'spriɳi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  co dãn, đàn hồi
  nhún nhảy (bước đi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…