ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sprinkle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sprinkle


sprinkle /'spriɳkl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rắc, sự rải
  mưa rào nhỏ
a sprinkle of rain → vài hạt mưa lắc rắc

ngoại động từ


  tưới, rải, rắc
to sprinkle a dish with pepper → rắc hạt tiêu vào món ăn

nội động từ


  rắc, rải
  rơi từng giọt, rơi lắc rắc; mưa lắc rắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…