EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sprinkler system
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sprinkler system
sprinkler system /'spriɳklə'sistim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)
← Xem thêm từ sprinkler
Xem thêm từ sprinklered →
Từ vựng liên quan
em
er
in
ink
pr
prink
ri
rink
s
sp
sprinkle
sprinkler
st
stem
system
tem
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…