ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sprinkler system

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sprinkler system


sprinkler system /'spriɳklə'sistim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hệ thống ống tưới nước (vườn hoa, sân đánh gôn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…