EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sprites
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sprites
sprite /sprait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
yêu tinh, ma quỷ
← Xem thêm từ sprite
Xem thêm từ sprits →
Từ vựng liên quan
it
pr
ri
rite
rites
s
sp
sprit
sprite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…