EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spritsail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spritsail
spritsail /'spritseil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
buồm căng chéo
← Xem thêm từ sprits
Xem thêm từ spritzig →
Từ vựng liên quan
ai
ail
it
its
pr
ri
s
sa
sail
sp
sprit
sprits
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…