EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spritzig
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spritzig
spritzig
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
sủi bọt (rượu)
← Xem thêm từ spritsail
Xem thêm từ sprocket →
Từ vựng liên quan
it
pr
ri
s
sp
sprit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…