EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sprocket
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sprocket
sprocket /'sprɔkit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
răng đĩa xích, răng bánh xích
(như) sprocket wheel
← Xem thêm từ spritzig
Xem thêm từ sprocket-wheel →
Từ vựng liên quan
oc
ock
pr
pro
roc
rock
rocket
s
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…