EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spunky
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spunky
spunky /'spʌɳki/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
gan dạ
có khí thế; có tinh thần
tức giận; dễ nổi nóng
← Xem thêm từ spunkiest
Xem thêm từ spur →
Từ vựng liên quan
pun
punk
s
sp
spun
spunk
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…