ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squads

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squads


squad /skwɔd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) tổ, đội
flying squad → đội cảnh sát cơ giới
suicide squad → đội cảm tử
awkward squad → tổ lính mới
  kíp (thợ)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội thể thao

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…