EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squads
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squads
squad /skwɔd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) tổ, đội
flying squad
→ đội cảnh sát cơ giới
suicide squad
→ đội cảm tử
awkward squad
→ tổ lính mới
kíp (thợ)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội thể thao
← Xem thêm từ squadrons
Xem thêm từ squailer →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ads
qu
qua
quad
quads
s
sq
squad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…