ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squama

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squama


squama /'skweimə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều squamae
  (sinh vật học) vảy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…