EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squamae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squamae
squamae /'skweimə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều squamae
(sinh vật học) vảy
← Xem thêm từ squama
Xem thêm từ squamate →
Từ vựng liên quan
AM
am
ma
qu
qua
s
sq
squama
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…