EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stablemante
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stablemante
stablemante
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngựa nhốt cùng chuồng với con ngựa khác
người cùng nhóm
← Xem thêm từ stabled
Xem thêm từ stableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
an
ant
ante
bl
em
EMA
leman
ma
man
nt
s
st
sta
stab
stable
ta
tab
table
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…