EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
staccatos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
staccatos
staccato /stə'kɑ:tou/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
(âm nhạc) ngắt âm
danh từ
(âm nhạc) đoạn ngắt âm
← Xem thêm từ staccato
Xem thêm từ stack →
Từ vựng liên quan
ac
at
cat
cc
os
s
st
sta
staccato
ta
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…