EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stag-party
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stag-party
stag-party /'stæg,pɑ:ti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
buổi họp của riêng đàn ông; bữa tiệc của riêng đàn ông
← Xem thêm từ stag-horned
Xem thêm từ stage →
Từ vựng liên quan
art
arty
pa
par
part
party
s
st
sta
Stag
stag
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…