EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Stages of growth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Stages of growth
Stages of growth
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Các giai đoạn tăng trưởng.
+ Xem ROSTOW MODEL.
← Xem thêm từ stages
Xem thêm từ stagestruck →
Từ vựng liên quan
age
ages
grow
growth
of
ow
row
s
st
sta
Stag
stag
stage
stages
ta
tag
wt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…