ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Stages of growth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Stages of growth


Stages of growth

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Các giai đoạn tăng trưởng.
+ Xem ROSTOW MODEL.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…