ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stainless

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stainless


stainless /'steinlis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không vết dơ, trong trắng, trong sạch (tiếng tăm, tên tuổi)
  không gỉ (kim loại)

Các câu ví dụ:

1. The drinking faucets must be made of matte stainless steel with a design suitable to the characteristics of Hanoi.


Xem tất cả câu ví dụ về stainless /'steinlis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…