ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ stairway

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng stairway


stairway /'steəwei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cầu thang

Các câu ví dụ:

1. The kitchen also connects to the living and dining room, guest area and stairway, allowing for easy interaction between family members.


Xem tất cả câu ví dụ về stairway /'steəwei/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…