EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stairways
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stairways
stairway /'steəwei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cầu thang
← Xem thêm từ stairway
Xem thêm từ stairwell →
Từ vựng liên quan
ai
air
airway
airways
ay
s
st
sta
stair
stairway
ta
way
ways
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…